Khả năng chịu tải nặng
Dài × Rộng × Cao
5217 x 1750 x 1960mm
Cầu sau 2.2T gia cường với bộ nhíp lá 6 lá rộng hơn và dày hơn, tăng 20% so với các sản phẩm tương tự
Lốp tải LT 195/70R15LT hàng đầu trong ngành, bốn lốp có thể chịu tải lên đến 720kg.
Thùng hàng tách rời với khung cổng độc lập rộng 70mm mang lại độ cứng cao, khả năng chịu tải đồng đều và độ an toàn vượt traội so với thùng hàng liền khối.
Quãng đường vận hành tối ưu
Quảng đường tiêu chuẩn
210km
An toàn đạt chuẩn
IP68
Công suất đỉnh / Mô-men xoắn cực đại
80/230kW/N·m
Tốc độ tối đa
80/90km/h
Trải nghiệm vận hành
THÔNG SỐ KỸ THUẬT X5
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | 5360 x 1750 x 2040 mm |
| Chiều dài cơ sở | 3360 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | ≥173 mm |
| Tốc độ tối đa (km/h) | 80 / 90 |
| Trọng lượng bản thân | 1360 kg |
| Tổng trọng lượng | 3075 kg |
| Quãng đường di chuyển (CLTC) | 210 ++ km |
| Thông số lốp | 185R14LT8PR |
| Độ dốc leo tối đa | 30% |
| Loại động cơ | Đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
| Thương hiệu động cơ | Inovance |
| Công suất định mức / tối đa (kW) | 35 / 80 |
| Mô-men xoắn định mức / tối đa (Nm) | 80 / 230 |
| Loại pin | Lithium sắt phosphate |
| Dung lượng pin | 41.86 kWh |
| Hệ thống làm mát pin | Làm mát bằng chất lỏng |
| Cổng sạc nhanh / chậm | Có / Có |
| Thời gian sạc nhanh (30%-80%) | ≤35 phút |
| Hệ thống làm nóng pin | Có (tự động khi nhiệt độ thấp) |
| Loại truyền động | Dẫn động cầu sau |
| Phanh trước / sau | Đĩa / Tang trống |
| Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu MacPherson |
| Hệ thống treo sau | Nhíp lá |
| Hệ thống ABS + EBD | |
| Cảm biến lùi (2 cảm biến) | |
| Camera lùi | |
| Khung xe chịu tải | |
| Khóa trụ lái | |
| Đèn sương mù sau | |
| Dây an toàn 3 điểm | |
| Hệ thống giám sát áp suất lốp |
| Ghế lái bọc toàn bộ | |
| Ghế bọc vải | |
| Điều chỉnh ghế bằng tay | |
| Màn hình taplo 7 inch | |
| Đèn cabin & tấm che nắng | |
| Khóa trung tâm + điều khiển từ xa | |
| Nguồn điện dự phòng | |
| Thảm lót sàn PVC |
| Lốp dự phòng | |
| Hệ thống lái trợ lực điện | |
| Cửa sổ chỉnh điện (hàng ghế trước) | |
| Hệ thống điều hòa làm mát | |
| Hệ thống sưởi PTC | |
| Gương chiếu hậu trong xe | |
| Cổng USB (2 cổng) | |
| Nguồn điện 12V | |
| Loa phát thanh đơn âm |
| Súng sạc D/C 3.5KW | Tặng kèm |
| Màn hình giải trí 9 inch | Tặng kèm |
Xe tải điện Karry X5 – Dòng xe tải mạnh mẽ, tiết kiệm và thân thiện môi trường
1. Giới thiệu chung
Xe tải điện Karry X5 là dòng xe tải điện tải nhẹ thế hệ mới của Tập đoàn Chery – Trung Quốc, một trong những thương hiệu ô tô hàng đầu châu Á.
Tại Việt Nam, mẫu xe được lắp ráp và phân phối chính hãng, đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, hướng tới xu thế vận tải xanh – tiết kiệm năng lượng – thân thiện môi trường.
![]() |
![]() |
Karry X5 phù hợp với doanh nghiệp logistics, siêu thị, hộ kinh doanh nhỏ và đơn vị giao hàng nội thành cần một chiếc xe tải điện chạy êm, không xả khí thải và tiết kiệm chi phí vận hành tối đa.
2. Ngoại thất nổi bật – Hiện đại và thực dụng
![]() |
![]() |
Phần tổng thể:
-
Thiết kế hiện đại, gọn gàng và đậm tính thực dụng.
-
Kích thước tổng thể 5360 x 1750 x 2035 mm, chiều dài cơ sở 3360 mm, tỉ lệ cân đối giúp xe ổn định khi vận hành.
-
Trọng tâm thấp, tăng độ cân bằng và bám đường.
![]() |
![]() |
Phần đầu xe:
-
Đèn pha LED sắc nét, thiết kế bo tròn mềm mại, dễ nhận diện từ xa.
-
Logo Karry đặt nổi bật giữa mặt calăng kín – đặc trưng của dòng xe điện.
-
Cản trước màu đen thể thao, tạo điểm nhấn khỏe khoắn và tinh tế.
![]() |
![]() |
Thân xe:
-
Cabin 2 cửa chắc chắn, tối ưu khí động học giúp giảm lực cản gió.
-
Gương chiếu hậu lớn, tay nắm cửa màu đen đối lập tạo phong cách hiện đại.
-
Gầm xe cao 173 mm, linh hoạt di chuyển ở cả đường phố và nông thôn.
3. Nội thất tiện nghi – Thoải mái và hiện đại
![]() |
![]() |
-
Không gian cabin rộng rãi, thoáng đãng, tối ưu cho 2 người ngồi.
-
Ghế lái điều chỉnh 4 hướng, chất liệu thoáng khí.
-
Vô lăng 3 chấu chắc tay, tích hợp trợ lực điện EPS, điều khiển nhẹ nhàng.
-
Màn hình trung tâm 9 inch, tích hợp cổng USB, tẩu điện 12V và kết nối giải trí.
-
Cần số điện tử dạng xoay, hiện đại, thao tác nhanh gọn.
-
Điều hòa 2 chiều, làm mát nhanh và tiết kiệm điện năng.
- Số tự động, dễ dàng thoải mái trong thao tác
![]() |
![]() |
4. Hiệu suất mạnh mẽ – Hệ thống truyền động tiên tiến
🔋 Động cơ điện Inovance – Mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm
Karry X5 trang bị động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu Inovance, công suất cực đại 80 kW và mô-men xoắn 230 N.m, giúp xe đạt tốc độ tối đa 90 km/h.
Động cơ vận hành êm ái, không tiếng ồn, tăng khả năng tăng tốc và bám đường tốt ngay cả khi chở nặng.
![]() |
![]() |
⚙️ Hệ thống e-Motion Drive 2.0 – Truyền động thông minh
-
Giảm 20% tổn thất năng lượng, tăng hiệu suất vận hành lên 95%.
-
Cải thiện 13% khả năng tiết kiệm điện, giúp di chuyển xa hơn mỗi lần sạc.
-
Hỗ trợ chống trượt khi khởi hành ngang dốc, vận hành ổn định trên mọi địa hình.
5. Pin Lithium sắt phosphate (LFP) – An toàn và bền bỉ hàng đầu
Xe sử dụng pin LFP do Karry sản xuất, dung lượng 41,86 kWh, đạt chuẩn IP68 chống nước, chống bụi tuyệt đối.
-
Quãng đường di chuyển: 210–230 km/lần sạc đầy.
-
Sạc nhanh DC: đạt 80% trong 38 phút.
-
Tuổi thọ pin: trên 3.000 chu kỳ, tương đương hơn 10 năm sử dụng.
-
Vỏ pin bằng thép cường lực, chịu va đập và nhiệt độ cao, không cháy nổ.
![]() |
![]() |
6. Khung gầm – Hệ thống an toàn tiêu chuẩn quốc tế
-
Khung gầm thép chịu lực được gia cố, đảm bảo độ bền và an toàn.
-
Phanh trước đĩa, sau tang trống – tăng hiệu quả phanh và độ bám.
-
Hệ thống treo: Trước độc lập MacPherson, sau nhíp lá – êm ái và ổn định.
-
Trợ lực lái điện EPS, dễ điều khiển, tiết kiệm năng lượng.
-
Camera lùi và cảm biến lùi giúp dễ dàng thao tác ngay cả với tài mới.
![]() |
![]() |
7. Kích thước và tải trọng thùng hàng
-
Thùng xe: 3200 x 1650 x 380 mm – dung tích lớn, linh hoạt đóng thùng kín, lửng, mui bạt hoặc cánh dơi.
-
Tải trọng cho phép: hơn 1,4 tấn, tổng trọng lượng toàn xe 3.075 kg.
-
Chiều cao sàn tải: 805 mm – thuận tiện cho việc bốc xếp hàng hóa.
-
Trục sau chịu tải 2,2 tấn, giúp xe vận hành ổn định khi chở nặng.
8. Chi phí vận hành và bảo dưỡng cực thấp
-
Chạy 100 km chỉ tốn 25.000 – 35.000đ tiền điện.
-
Không cần thay dầu, lọc gió, lọc nhớt như xe xăng dầu.
-
Miễn phí đăng kiểm khí thải, phí đường bộ 2 năm đầu.
-
Bảo dưỡng dễ dàng, động cơ bền gấp 3 lần xe truyền thống.
![]() |
![]() |
9. Ứng dụng thực tế – Mô hình kinh doanh linh hoạt
Karry X5 phù hợp với nhiều lĩnh vực:
-
🚚 Giao hàng, chuyển phát nhanh, logistics.
-
🧺 Vận chuyển hàng tiêu dùng, nông sản, vật liệu nhẹ.
-
🏗️ Chuyên chở thiết bị, vật liệu công trình trong đô thị.
Với hiệu năng mạnh mẽ, tiết kiệm chi phí và không giới hạn thời gian lưu thông nội thành, Karry X5 là giải pháp vận tải xanh hoàn hảo cho doanh nghiệp Việt.
10. Thông số kỹ thuật tổng hợp
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Kích thước tổng thể | 5360 x 1750 x 2035 mm |
| Chiều dài cơ sở | 3360 mm |
| Tải trọng hàng hóa | ~1.405 kg |
| Trọng lượng bản thân | 1360 kg |
| Tổng trọng lượng | 3075 kg |
| Loại động cơ | Inovance – đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
| Công suất cực đại | 80 kW / 230 N.m |
| Loại pin | Lithium sắt phosphate (LFP) |
| Dung lượng pin | 41,86 kWh |
| Quãng đường di chuyển | 210–230 km |
| Tốc độ tối đa | 80–90 km/h |
| Phanh | Trước đĩa – sau tang trống |
| Treo | Trước MacPherson – Sau nhíp lá |
| Khoảng sáng gầm xe | 173 mm |
| Lốp xe | 185R14LT8PR |
| Truyền động | Dẫn động cầu sau |
11. Kết luận – Karry X5, lựa chọn đáng đầu tư cho tương lai xanh 🌱
Xe tải điện Karry X5 không chỉ là phương tiện vận tải, mà là giải pháp kinh tế và môi trường bền vững cho doanh nghiệp Việt Nam.
Với động cơ Inovance mạnh mẽ, pin LFP an toàn, và thiết kế hiện đại, Karry X5 đáp ứng trọn vẹn nhu cầu vận tải trong thời đại chuyển đổi năng lượng xanh.
12. Mua xe tải điện Karry X5 ở đâu?
Truy cập ngay 👉 https://xetaidien.vn/xe-tai-dien-karry-x5/
Tại đây, bạn sẽ được:
Tư vấn chi tiết cấu hình, loại thùng phù hợp nhu cầu.
Hỗ trợ đăng ký – đăng kiểm – trả góp lãi suất thấp.
Cập nhật bảng giá và ưu đãi mới nhất trong tháng.
.




















