🔋 So Sánh Chi Phí Xe Điện & Xe Xăng/Dầu
Chi phí bảo dưỡng theo từng mốc (VNĐ)
| Mốc (km) | Xe Điện | Xe Xăng/Dầu |
|---|---|---|
| 12.000 | ||
| 24.000 | ||
| 36.000 | ||
| 48.000 | ||
| 60.000 | ||
| 100.000 |
Lorem ipsum dolor sit amet...
🔋 So sánh chi phí Xe Điện & Xe Xăng/Dầu (5 năm)
Chi phí bảo dưỡng từng năm (VNĐ)
| Năm | Xe điện | Xe xăng/dầu |
|---|---|---|
| Năm 1 | ||
| Năm 2 | ||
| Năm 3 | ||
| Năm 4 | ||
| Năm 5 |
Lorem ipsum dolor sit amet...
🔋 So sánh chi phí Xe Điện & Xe Xăng/Dầu (5 năm)
Chi phí bảo dưỡng từng năm (VNĐ)
| Năm | Xe Điện | Xe Xăng/Dầu |
|---|---|---|
| Năm 1 | ||
| Năm 2 | ||
| Năm 3 | ||
| Năm 4 | ||
| Năm 5 |

